Có 3 kết quả:

珍羞 zhēn xiū ㄓㄣ ㄒㄧㄡ珍饈 zhēn xiū ㄓㄣ ㄒㄧㄡ珍馐 zhēn xiū ㄓㄣ ㄒㄧㄡ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) delicacy
(2) dainties
(3) rare foodstuff

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delicacy
(2) dainties
(3) rare foodstuff

Bình luận 0